Có 4 kết quả:
執事 zhí shì ㄓˊ ㄕˋ • 执事 zhí shì ㄓˊ ㄕˋ • 直視 zhí shì ㄓˊ ㄕˋ • 直视 zhí shì ㄓˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
người chấp sự trong chùa
Từ điển Trung-Anh
(1) to perform one's job
(2) attendant
(3) job
(4) duties
(5) (respectful appellation for the addressee) you
(6) your Excellency
(7) (Church) deacon
(2) attendant
(3) job
(4) duties
(5) (respectful appellation for the addressee) you
(6) your Excellency
(7) (Church) deacon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
người chấp sự trong chùa
Từ điển Trung-Anh
(1) to perform one's job
(2) attendant
(3) job
(4) duties
(5) (respectful appellation for the addressee) you
(6) your Excellency
(7) (Church) deacon
(2) attendant
(3) job
(4) duties
(5) (respectful appellation for the addressee) you
(6) your Excellency
(7) (Church) deacon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look straight at
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look straight at
Bình luận 0